Cửa hàng
Vật liệu phụ trợ in Markforged – Carbon Fiber
Sợi Carbon là loại sợi liên tục có độ bền siêu cao, độc quyền của Markforged — khi được gia cường vào vật liệu nền composite như Onyx, nó có thể tạo ra các chi tiết có độ bền tương đương với nhôm 6061-T6. Sợi này cực kỳ cứng và chắc, và có thể được máy in 3D Markforged tự động gia cường theo nhiều hình dạng phức tạp khác nhau. Một biến thể đặc biệt của sợi Carbon còn tương thích với sợi in Vega™ và ULTEM™ 9085.
Description
Carbon Fiber
Vật liệu Nền Composite (Composite Base):
Đặc tính | Thử nghiệm (ASTM) | Onyx | Onyx FR | Onyx ESD | Nylon |
Mô đun Kéo (GPa) | D638 | 2.4 | 3.0 | 4.2 | 1.7 |
Ứng suất Kéo tại Điểm chảy (MPa) | D638 | 40 | 41 | 52 | 51 |
Ứng suất Kéo tại Điểm đứt (MPa) | D638 | 37 | 40 | 50 | 36 |
Biến dạng Kéo tại Điểm đứt (%) | D638 | 25 | 18 | 25 | 150 |
Độ bền Uốn (MPa) | D790¹ | 71 | 71 | 83 | 50 |
Mô đun Uốn (GPa) | D790¹ | 3.0 | 3.6 | 3.7 | 1.4 |
Nhiệt độ Biến dạng dưới Tải (°C) | D648 B | 145 | 145 | 138 | 41 |
Khả năng Chống cháy | UL94 | — | V-0² | — | — |
Độ bền Va đập Izod – có khía (J/m) | D256-10 A | 330 | — | 44 | 110 |
Điện trở Bề mặt (Ω) | ANSI/ESD STM11.11³ | — | — | 10⁵-10⁷ | — |
Tỷ trọng (g/cm³) | 1.2 | 1.2 | 1.2 | 1.1 |
- Onyx:
Là vật liệu nền chủ lực của Markforged, Onyx là nylon được gia cường bằng sợi carbon siêu nhỏ. Nó cung cấp độ bền và độ cứng vượt trội so với nhựa ABS tiêu chuẩn, đồng thời có bề mặt hoàn thiện xuất sắc, khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt tốt, làm nền tảng vững chắc cho việc gia cường thêm bằng sợi liên tục. - Onyx FR (Flame Retardant – Chống cháy):
Onyx FR là một biến thể của Onyx, đạt chứng nhận chống cháy UL94 V-0. Vật liệu này duy trì các đặc tính cơ học tương tự như Onyx tiêu chuẩn nhưng bổ sung thêm khả năng chống cháy, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cháy nổ, trọng lượng nhẹ và độ bền cao. - Onyx ESD (Electrostatic Discharge Safe – An toàn chống tĩnh điện):
Onyx ESD được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn chống tĩnh điện. Đây là vật liệu Onyx có khả năng tán tĩnh điện, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm khỏi hư hỏng do phóng tĩnh điện, trong khi vẫn giữ được độ bền, độ cứng và chất lượng bề mặt tốt. - Nylon (Trắng):
Nylon trắng của Markforged tạo ra các chi tiết có bề mặt mịn, không mài mòn và dễ dàng sơn phủ. Vật liệu này phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền quá cao nhưng cần bề mặt đẹp, không làm trầy xước sản phẩm khác, như đồ gá mỹ phẩm hoặc các chi tiết cần xử lý thường xuyên.
Sợi Gia cường Liên tục (Continuous Fiber Reinforcement):
Đặc tính | Thử nghiệm (ASTM) | Carbon | Carbon FR | Kevlar® | Sợi thủy tinh (Fiberglass) | HSHT FG |
Độ bền Kéo (MPa) | D3039 | 800 | 760 | 610 | 590 | 600 |
Mô đun Kéo (GPa) | D3039 | 60 | 57 | 27 | 21 | 21 |
Biến dạng Kéo tại Điểm đứt (%) | D3039 | 1.5 | 1.6 | 2.7 | 3.8 | 3.9 |
Độ bền Uốn (MPa) | D790¹ | 540 | 540 | 240 | 200 | 420 |
Mô đun Uốn (GPa) | D790¹ | 51 | 50 | 26 | 22 | 21 |
Biến dạng Uốn tại Điểm đứt (%) | D790¹ | 1.2 | 1.6 | 2.1 | 1.1 | 2.2 |
Độ bền Nén (MPa) | D6641 | 420 | 300 | 130 | 180 | 216 |
Mô đun Nén (GPa) | D6641 | 62 | 59 | 25 | 24 | 21 |
Biến dạng Nén tại Điểm đứt (%) | D6641 | 0.7 | 0.5 | 1.5 | — | 0.8 |
Nhiệt độ Biến dạng dưới Tải (°C) | D648 B | 105 | 105 | 105 | 105 | 150 |
Độ bền Va đập Izod – có khía (J/m) | D256-10 A | 960 | 810 | 2000 | 2600 | 3100 |
Tỷ trọng (g/cm³) | 1.4 | 1.4 | 1.2 | 1.5 | 1.5 |
- Sợi Carbon (Carbon Fiber):
Sợi Carbon cung cấp tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao nhất trong số các sợi gia cường của Markforged. Nó cứng hơn và mạnh hơn Onyx nhiều lần, thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có độ cứng và độ bền tương đương hoặc vượt trội so với nhôm gia công. - Sợi Carbon FR (Carbon Fiber Flame Retardant):
Kết hợp độ bền vượt trội của sợi carbon với khả năng chống cháy của vật liệu nền Onyx FR, sợi Carbon FR tạo ra các chi tiết cực kỳ bền chắc và an toàn trong môi trường dễ cháy. - Sợi Kevlar®:
Kevlar® nổi tiếng với độ bền va đập và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Sợi Kevlar® lý tưởng cho các chi tiết cần chịu tải lặp đi lặp lại, tải trọng đột ngột hoặc có nguy cơ mài mòn cao, mang lại sự dẻo dai và bền bỉ. - Sợi Thủy tinh (Fiberglass):
Là lựa chọn sợi gia cường có chi phí hợp lý nhất, Sợi Thủy tinh vẫn mang lại độ bền và độ cứng cao hơn đáng kể so với Onyx. Nó là giải pháp tuyệt vời để tạo ra các công cụ, đồ gá chắc chắn và các chi tiết chức năng đòi hỏi độ bền tốt. - Sợi Thủy tinh HSHT (High Strength High Temperature – Độ bền cao, Chịu nhiệt cao):
Sợi Thủy tinh HSHT được thiết kế để duy trì độ bền cao ngay cả ở nhiệt độ hoạt động cao. Nó mạnh hơn và cứng hơn Onyx đáng kể, lý tưởng cho các ứng dụng chịu tải trong môi trường nhiệt độ cao, nơi các vật liệu khác có thể bị suy giảm tính năng.
Be the first to review “Vật liệu phụ trợ in Markforged – Carbon Fiber” Cancel reply
Reviews
There are no reviews yet.