Shop
Vật liệu in composite Markforged – Nylon White FS
Nhựa kỹ thuật được chứng nhận tiếp xúc thực phẩm – dùng cho các chi tiết trong nhà máy thực phẩm và đồ uống
Nylon White FS là loại nylon không pha chất độn, không gây mài mòn, đã được NSF chứng nhận theo tiêu chuẩn NSF/ANSI 51 – Vật liệu thiết bị thực phẩm. Vật liệu này được chứng nhận an toàn tiếp xúc thực phẩm và tuân thủ quy định FDA CFR Title 21.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng gia công, bảo trì, sửa chữa và vận hành (MRO) tại các nhà máy thực phẩm và đồ uống, như thanh dẫn, máng trượt, đẩy, và phễu, nơi cần hoặc ưu tiên sử dụng vật liệu được chứng nhận an toàn thực phẩm. Ngoài ra, nó cũng phù hợp cho các nhà chế tạo máy móc chuyên phục vụ khách hàng trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Lưu ý: Chứng nhận NSF chỉ áp dụng riêng cho Nylon White FS. Người dùng cuối cần xác nhận rằng các chi tiết đã in phù hợp với tiêu chuẩn và yêu cầu an toàn thực phẩm của công ty mình.
Description
Nylon White FS
ĐƯỢC NSF CHỨNG NHẬN CHO TIẾP XÚC THỰC PHẨM
Nylon White FS là một loại nylon không pha độn, không mài mòn, được NSF chứng nhận theo Tiêu chuẩn NSF/ANSI 51, Vật liệu Thiết bị Thực phẩm và tuân thủ FDA CFR Tiêu đề 21. Nó phù hợp cho các ứng dụng chế tạo dụng cụ sản xuất và bảo trì, sửa chữa, vận hành (MRO) trên các sàn nhà máy thực phẩm và đồ uống, nơi yêu cầu hoặc ưu tiên sử dụng vật liệu được chứng nhận tiếp xúc thực phẩm. Chứng nhận NSF chỉ áp dụng cho Nylon White FS. Người dùng cuối chịu trách nhiệm xác nhận rằng các bộ phận được in của họ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của công ty họ. Nylon White FS được chứng nhận cho tất cả các danh mục tiếp xúc thực phẩm của NSF ngoại trừ rượu.
Đặc điểm và lợi ích
- Được NSF chứng nhận cho tiếp xúc thực phẩm
- Nylon không pha trộn
- Mịn và không mài mòn
- Dễ sơn
- Chống ẩm
Vật liệu Nền Composite | Thử nghiệm (ASTM) | Nylon FS (Hướng XZ) |
Mô đun Kéo (GPa) | D638 | 1.8 |
Ứng suất Kéo tại Điểm đứt (MPa) | D638 | 47 |
Biến dạng Kéo tại Điểm đứt (%) | D638 | 23 |
Độ bền Uốn (MPa) | D790¹ | 77 |
Mô đun Uốn (GPa) | D790¹ | 1.6 |
Độ giãn dài khi Uốn (%) | D790¹ | Không đứt |
Nhiệt độ Biến dạng dưới Tải (°C) | D648 B | 41 |
Độ bền Va đập Izod – có khía (J/m) | D256-10 A | 110 |
Tỷ trọng (g/cm³) | 1.1 | |
Độ nhám Bề mặt Trung bình, Ra (µm) * | 8 |
- Đo lường bằng phương pháp tương tự ASTM D790. Chỉ các chi tiết từ Vật liệu Nền Composite không bị phá hủy trước khi kết thúc thử nghiệm uốn.
- Thử nghiệm ở độ cao lớp 125 µm.
** Dữ liệu thu được từ các mẫu được in trên máy FX10.
Những dữ liệu đại diện này đã được thử nghiệm, đo lường, hoặc tính toán bằng các phương pháp tiêu chuẩn và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Markforged® không đưa ra bất kỳ bảo đảm nào, dù rõ ràng hay ngụ ý, bao gồm, nhưng không giới hạn ở, các bảo đảm về khả năng bán được, sự phù hợp cho một mục đích cụ thể, hoặc bảo đảm chống lại sự vi phạm bằng sáng chế; và không chịu trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến việc sử dụng thông tin này. Dữ liệu được liệt kê ở đây không nên được sử dụng để thiết lập các giới hạn thiết kế, kiểm soát chất lượng, hoặc thông số kỹ thuật, và không nhằm mục đích thay thế cho thử nghiệm của riêng bạn để xác định sự phù hợp cho ứng dụng cụ thể của bạn. Không có nội dung nào trong bảng dữ liệu này được hiểu là giấy phép hoạt động theo hoặc khuyến nghị vi phạm bất kỳ quyền sở hữu trí tuệ nào.
Đặc tính Cơ học theo Hướng của Nylon White FS
Các đặc tính cơ học của vật liệu in 3D có thể thay đổi theo hướng in. Trong thử nghiệm kéo, hầu hết các bộ phận đều bền nhất khi hướng in và hướng chịu tải song song, và yếu nhất khi hướng in và hướng chịu tải vuông góc.
Đặc tính | Hướng In | Trung bình |
Độ bền tại Điểm đứt (MPa) | XY | 30 |
XZ | 47 | |
ZX | 30 | |
Mô đun Kéo (GPa) | XY | 1.3 |
XZ | 1.8 | |
ZX | 1.6 | |
Độ giãn dài khi Đứt (%) | XY | 50 |
XZ | 23 | |
ZX | 2.3 |
** Dữ liệu thu được từ các mẫu được in trên máy FX10.
Những dữ liệu đại diện này đã được thử nghiệm, đo lường, hoặc tính toán bằng các phương pháp tiêu chuẩn và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Markforged® không đưa ra bất kỳ bảo đảm nào, dù rõ ràng hay ngụ ý, bao gồm, nhưng không giới hạn ở, các bảo đảm về khả năng bán được, sự phù hợp cho một mục đích cụ thể, hoặc bảo đảm chống lại sự vi phạm bằng sáng chế; và không chịu trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến việc sử dụng thông tin này. Dữ liệu được liệt kê ở đây không nên được sử dụng để thiết lập các giới hạn thiết kế, kiểm soát chất lượng, hoặc thông số kỹ thuật, và không nhằm mục đích thay thế cho thử nghiệm của riêng bạn để xác định sự phù hợp cho ứng dụng cụ thể của bạn. Không có nội dung nào trong bảng dữ liệu này được hiểu là giấy phép hoạt động theo hoặc khuyến nghị vi phạm bất kỳ quyền sở hữu trí tuệ nào.
Reviews
There are no reviews yet.