vn en

Cart

Shop

Vật liệu in composite Markforged – Onyx ESD™

Biến thể Onyx mạnh hơn, cứng hơn và chống tĩnh điện – dành cho các ứng dụng công nghiệp

Onyx ESD là vật liệu nylon gia cường sợi carbon cắt ngắn có khả năng phân tán tĩnh điện (ESD), được thiết kế chính xác với phạm vi điện trở bề mặt nghiêm ngặt. Onyx ESD đáp ứng các yêu cầu ESD an toàn của những nhà sản xuất khắt khe nhất, đồng thời vẫn giữ được chất lượng in hàng đầu như dòng Onyx thông thường. Vật liệu này mạnh hơn, cứng hơn, với bề mặt hoàn thiện gần như hoàn hảo, lý tưởng cho các ứng dụng sản xuất tiên tiến như lắp ráp điện tử, robot công nghiệp và tự động hóa quy trình.

Onyx ESD v2 tương thích với các dòng máy X3, X5, X7, FX10 và FX20. Biến thể trước đó, Onyx ESD v1, chỉ tương thích với X3, X5 và X7.

Category: Brand:

Description

Onyx ESD™

Onyx ESD v2 là một vật liệu nền composite nylon chứa sợi carbon siêu nhỏ, an toàn ESD, có các đặc tính cơ học và độ hoàn thiện bề mặt tương tự như Markforged Onyx. Nó có khả năng tán tĩnh điện và có thể được gia cường bằng sợi liên tục để đạt được độ bền gấp 10 lần so với các loại nhựa an toàn ESD hiện có.
Bảng dữ liệu này bao gồm dữ liệu điện trở bề mặt và các phương pháp thử nghiệm. Vui lòng tham khảo Bảng dữ liệu Vật liệu Composite của Markforged để biết thêm dữ liệu cơ học chi tiết.

Thử nghiệm Điện trở Bề mặt / Định nghĩa
Chúng tôi đã phát triển vật liệu này để có khả năng tán tĩnh điện, như đã thử nghiệm theo ANSI/ESD STM11.11. Điều này dẫn đến xếp hạng an toàn ESD theo hầu hết các tiêu chuẩn thử nghiệm khác, bao gồm ASTM D257, MIL-STD-1686C, MIL-HDBK-263B. Các mẫu được chuẩn bị bằng cách sử dụng các cài đặt khuyến nghị để tối ưu hóa tính đồng nhất của điện trở bề mặt. Kết quả có thể thay đổi tùy theo cài đặt in, môi trường thử nghiệm và hình học.

Đặc tính Vật liệu Thử nghiệm
Điện trở Bề mặt ANSI/ESD STM11.11 10⁵-10⁷ Ohms (cài đặt an toàn ESD tối ưu¹)
10⁵-10⁹ Ohms (cài đặt Eiger mặc định)
Ứng suất Kéo tại Điểm chảy [MPa] D638 52
Mô đun Kéo [GPa] D638 4.2
Độ cao lớp có sẵn [mm] 0.100

0.125

Các loại Sợi Liên tục Gia cường có sẵn Sợi Carbon, Kevlar, Sợi thủy tinh HSHT, Sợi thủy tinh
Máy in Tương thích X7, FX10, FX20

 

Dẫn điện | <10⁴ ohms Tán tĩnh điện | 10⁴ – 10¹¹ ohms Cách điện | >10¹¹ ohms
Các electron dễ dàng di chuyển qua bề mặt Dòng chảy được kiểm soát của các electron qua bề mặt Hạn chế dòng chảy của các electron qua bề mặt
Có thể cho phép tĩnh điện đi qua, có khả năng gây hư hại cho các thiết bị điện tử nhạy cảm Hạn chế hoặc loại bỏ sự truyền dẫn tĩnh điện Tĩnh điện có thể tồn tại để phóng điện sau này, có khả năng gây hư hại cho các thiết bị điện tử nhạy cảm
Có thể đạt được bằng nhiều loại vật liệu bao gồm kim loại, polyme có thể gia công với phụ gia dẫn điện, và sợi filament máy in 3D với phụ gia dẫn điện Yêu cầu kiểm soát quy trình tốt để đạt được phạm vi mục tiêu, thường thấy nhất trong sản xuất polyme hàng loạt lớn như ép phun, đùn, cán Bao gồm hầu hết các polyme và sợi filament máy in 3D

DỮ LIỆU BỔ SUNG

Mô tả Thử nghiệm
Thử nghiệm điện trở bề mặt của các tấm phẳng Onyx ESD v2 (76mm x 127mm x 5mm) được thực hiện theo ANSI/ESD STM11.11. Ba hướng in riêng biệt đã được thử nghiệm, đại diện cho sáu loại bề mặt riêng biệt thường gặp trong in 3D. Để đảm bảo kết quả có thể lặp lại và có ý nghĩa thống kê, sáu mẫu cho mỗi hướng đã được thử nghiệm nội bộ và được xác minh bởi phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Các biểu đồ bên phải thể hiện giá trị trung bình hình học của điện trở bề mặt đo được. Dữ liệu điện trở bề mặt cho dòng máy Công nghiệp dựa trên độ cao lớp mặc định là 100µm. Dữ liệu điện trở bề mặt cho FX10 và FX20 sử dụng độ cao lớp mặc định là 125µm.

Việc điều hòa mẫu trước khi đo là cần thiết, trong đó các mẫu phải được đặt trong buồng điều hòa ở độ ẩm tương đối 12% +/-3% và nhiệt độ 23°C +/-2°C.

Thiết bị cần thiết:

  1. Máy đo điện trở
  2. Đầu dò điện trở bề mặt vòng đồng tâm 5lb
  3. Các tấm thử nghiệm

Ghi chú về Hướng In
Dưới đây là hình ảnh minh họa các hướng in khác nhau được sử dụng để hoàn thành thử nghiệm điện trở bề mặt.

  • Phẳng (Flat)
    Đặc điểm Phần nâng (Raised Part) in chi tiết phía trên một lớp mỏng vật liệu hỗ trợ. Bật tính năng này để có điện trở bề mặt đồng nhất nhất.
  • Đứng (Upright)
    Các giá trị thành bên được đo riêng lẻ và lấy trung bình để đơn giản hóa.
  • Nghiêng (Angled (45°))
    Mặt không được hỗ trợ hướng lên trên, trong khi mặt được hỗ trợ hướng xuống dưới.

Cài đặt In Onyx ESD v2 Tối ưu
Dưới đây là các cài đặt in nên được sử dụng để tối ưu hóa điện trở bề mặt và giúp mọi bề mặt của chi tiết của bạn đạt được phạm vi hẹp nhất là 10⁵-10⁷ ohms.

  • CÀI ĐẶT CHI TIẾT (PART SETTINGS) – Chung (General)
    • Vật liệu (Material): Onyx ESD
    • Vật liệu Gia cường (Reinforcement Material): Không có (None)
    • Loại Máy in (Printer Type): Dòng Công nghiệp (Industrial Series) (X3, X5, X7)
    • Hướng (Orientation): X 90, Y 0, Z 0 (Xoay Thủ công – Manual Rotation)
    • Khóa Hướng (Lock Orientation): Không (No)
    • Cắt lớp trên Đám mây (Cloud Slicing): Có (Yes)
  • CÀI ĐẶT CHI TIẾT (PART SETTINGS) – Cài đặt (Settings)
    • Độ cao lớp (mm) (Layer Height (mm)): 0.100
    • Đơn vị Gốc (Original Units): Hệ mét (Metric)
    • Tỷ lệ (Scale): 1
    • Sử dụng Vật liệu hỗ trợ (Use Supports): Có (Yes)
    • Góc Vật liệu hỗ trợ (Supports Angle): 45
    • Nâng chi tiết (Raise Part): Có (Yes)
    • Mở rộng Đặc điểm Mỏng (Expand Thin Features): Không (No)
    • Sử dụng Vành (Use Brim): Có (Yes)
    • Điền đầy Turbo (Beta) (Turbo Infill (Beta)): Không (No)
    • Hỗ trợ Turbo (Beta) (Turbo Supports (Beta)): Không (No)
  • CÀI ĐẶT CHI TIẾT (PART SETTINGS) – Điền đầy (Infill)
    • Kiểu điền đầy (Fill Pattern): Tam giác (Triangular Fill)
    • Mật độ điền đầy (Fill Density): 37% (Thanh trượt được đặt giữa 28% và 55%)
    • Lớp Trần & Sàn (Roof & Floor Layers): 0.40mm (4 lớp)
    • Lớp Tường (Wall Layers): 0.80mm (2 lớp)

Để tìm hiểu thêm về các điều kiện thử nghiệm cụ thể hoặc yêu cầu các bộ phận thử nghiệm để thử nghiệm nội bộ, hãy liên hệ với đại diện của Markforged. Tất cả các bộ phận của khách hàng phải được thử nghiệm theo thông số kỹ thuật của khách hàng.
Dữ liệu đại diện này đã được thử nghiệm, đo lường, hoặc tính toán bằng các phương pháp tiêu chuẩn và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Markforged không đưa ra bất kỳ bảo đảm nào, dù rõ ràng hay ngụ ý, bao gồm, nhưng không giới hạn ở, các bảo đảm về khả năng bán được, sự phù hợp cho một mục đích cụ thể, hoặc bảo đảm chống lại sự vi phạm bằng sáng chế; và không chịu trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến việc sử dụng thông tin này. Dữ liệu được liệt kê ở đây không nên được sử dụng để thiết lập các giới hạn thiết kế, kiểm soát chất lượng, hoặc thông số kỹ thuật, và không nhằm mục đích thay thế cho thử nghiệm của riêng bạn để xác định sự phù hợp cho ứng dụng cụ thể của bạn. Không có nội dung nào trong bảng dữ liệu này được hiểu là giấy phép hoạt động theo hoặc khuyến nghị vi phạm bất kỳ quyền sở hữu trí tuệ nào.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Vật liệu in composite Markforged – Onyx ESD™”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Nhập mail để nhận tin tức hữu ích

Đừng bỏ lỡ những thông tin và sự kiện mới nhất của 3Dshapex
Invalid or empty email
You have successfully subscribed to the newsletter.
Something went wrong. Your subscription failed.
3DshapeX

Thành lập năm 2018, 3D Shapex là công ty chuyên cung cấp dịch vụ công nghệ in 3D chất lượng cao. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi cam kết biến ý tưởng của khách hàng thành sản phẩm thực tế một cách nhanh chóng và hiệu quả..

Hỗ trợ khách hàng
0983 4949 34

Đội ngũ trực tuyến của chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn. Thông tin được bảo mật và uy tín.

Liên hệ chúng tôi
Liên Hệ

Số 2 Ngõ 53, Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam

0983-4949-34

info@3dshapex.com

 Copyright © 3D Shaping Technology JSC. 2025